1 | | Bản án chế độ thực dân Pháp / Nguyễn Ái Quốc . - In lần 4. - H. : Sự Thật, 1985. - 169tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000169, VN.005323, VN.005324 |
2 | | Bản án chế độ thực dân Pháp / Nguyễn Ái Quốc . - H. : Sự thật, 1960. - 143tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.027294 |
3 | | Bản án chế độ thực dân pháp / Nguyễn Ái Quốc . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật, 1975. - 188tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000168, TC.000215, VN.001100, VN.001222 |
4 | | Bản án chế độ thực dân Pháp/ Hồ Chí Minh . - H.: Sự thật, 1975. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV9578 |
5 | | Bản án chế độ thực dân Pháp/ Nguyễn Ái Quốc . - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2009. - 186tr.; 20cm. - ( Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: DM13912, DM13913, M114479, M114480, M114481, M115691, M115692, M115693, M115694, VL34831, VL34832, VV70666, VV70667 |
6 | | Bản án chế độ thực dân Pháp/ Nguyễn Ái Quốc . - H. : Trẻ, 2009. - 186tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HVL2553, HVL2554 |
7 | | Bản án chế độ thực dân Pháp/ Nguyễn Ái Quốc . - H.: Sự thật, 1960. - 143tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28202 |
8 | | Bản án chủ nghĩa thực dân Pháp ở Việt Nam . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Công an nhân dân, 2005. - 183tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M97730, VL25409, VL25410 |
9 | | Chợ Phủ Quốc Oai xưa/ Nguyễn Hữu Thịnh . - Tr.17 - 19 Tản Viên Sơn, 2015.- Số 10, tháng 10, |
10 | | Chủ nghĩa đế quốc Pháp và tình hình công nghiệp ở Việt Nam dưới thời Pháp thuộc/ Phạm Đình Tân . - H.: Sự thật, 1959. - 310tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV8870 |
11 | | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử/ Ngô Văn Tuyển: chủ biên, Lê Văn Tích, Nguyễn Văn Khoan, Nguyễn Xuân Thông: biên soạn, Tập 4:1946 - 1950 . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 562tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: HVL2032, HVL2033, PM.026073, TC.002541, VN.026680 |
12 | | Les Origines de la question du Tong-kin / Jean Dupuis . - Paris : Augustin Challamel, 1896. - 16p.; 19cm Thông tin xếp giá: HPL42 |
13 | | Lên án chủ nghĩa thực dân / Nguyễn Ái Quốc . - H. : Sự thật, 1959. - 191tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TC.000216, VN.010240, VN.027292 |
14 | | Lên án chủ nghĩa thực dân/ Nguyễn Aí Quốc . - H.: Sự thật., 1959. - 119tr .: minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28032 |
15 | | Lịch sử tám mươi năm chống Pháp/ Trần Huy Liệu, Q.2 -Tập thương: Từ ngày thành lập Đảng cộng sản Đông Dương (1930) đến hết phong trào mặt trận bình dân (1936 - 1939) . - H.: Văn sử địa, 1958. - 154tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL1474, VL6366 |
16 | | Lịch sử cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954),: T.1 . - In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa. - H.: Quân đội Nhân dân, 1994. - 583tr .: ảnh+bản đồ.; 21cm Thông tin xếp giá: M65252, VL11818, VL11819 |
17 | | Lịch sử cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp 1945 - 1954,: T.2 . - In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa. - H.: Quân đội Nhân dân, 1995. - 628tr .: ảnh, bản đồ.; 19cm Thông tin xếp giá: VL11820, VL11821 |
18 | | Lịch sử Việt Nam thế kỷ thứ XIX,: T. 2 . - H.: Quân đội nhân dân, 1960. - 115tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV8609 |
19 | | Những thủ đoạn bóc lột của Tư bản Pháp ở Việt nam/ Nguyễn Khắc Đạm . - H.: Văn sử địa, 1958. - 331tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV8584 |
20 | | Phong trào nông dân Yên Thế chống thực dân Pháp xâm lược (1884 - 1913)/ Nguyễn Văn Kiệm . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 283tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL19595 |
21 | | Sự mù quáng của Tướng ĐờGôn đối với cuộc chiến ở Đông Dương: Sách tham khảo/ Pierre Quatrepoint; Đặng Văn Việt: dịch . - H: Chính trị Quốc gia, 2008. - 205tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM10742, DM10743, M110476, M110477, M110478, M110479, M110480, M110481, VL32197, VL32198 |
22 | | Toàn tập/ Hồ Chí Minh. T. 1: 1919-1924 . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 535tr.; 22cm Thông tin xếp giá: PM.018023, VV.007912 |
23 | | Toàn tập/ Hồ Chí Minh. T. 2: 1924- 1930 . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 555tr.; 22cm Thông tin xếp giá: PM.018024, VV.007913 |
24 | | Toàn tập/ Hồ Chí Minh. T. 3: 1930- 1945 . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 654tr.; 22cm Thông tin xếp giá: PM.018025, VV.007914 |
25 | | Toàn tập/ Hồ Chí Minh. T. 4: 1945- 1946 . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 589tr.; 22cm Thông tin xếp giá: PM.018026, VV.007915 |
26 | | Truyện đọc lịch sử Việt Nam/ Đinh Xuân Lâm chủ biên. T. 8 . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2016. - 198tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN76004, MTN76005, TN38214, TN38215, TN38216, TNV23069 |
27 | | Văn kiện Đảng về kháng chiến chống thực dân Pháp,: T.1: (1945 - 1950) . - H.: Sự thật, 1986. - 421tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV33140, VV33141 |
28 | | Về cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp / Hồ Chí Minh . - H. : Sự thật, 1966. - 142tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.027465 |
|